UNIT 1: GOOD MEMORIES
- Emigrant: người di cư
- Immigrant: người nhập cư
- Illegal Immigrant: Người nhập cư bất hợp pháp
- politics: chính trị
- appearance: vẻ bề ngoài
- neat: gọn gàng
- organize: tổ chức
- during: trong lúc
- peer: bạn đồng trang lứa
- rural: nông thôn : countryside
- vast rice fields: cánh đồng lúa bao la
- play truant: trốn học
- mature: trưởng thành
- beloved family: gia đình yêu dấu
- ability: khả năng
- courage: lòng can đảm
- tragedy: thảm kịch
- took up: thôi thúc
- illness: sự ốm yếu
- injured: bị thương
- self - portraits: chân dung
- suffer: chịu đựng
- unusual achievement: thành tựu khác thường - nghị lực phi thường
- by far the worst: tệ nhất từ trước đến nay
- attracted: bị lôi cuốn, bị thu hút
- eyebrows grow naturally: chân mày dày
- extraordinary: phi thường
- honesty and originality: tính trung thực và mộc mạc
- can flooding back: có thể tràn ngập trở lại
UNIT 2: LIFE IN THE CITY
metropolitan: Đô thị
realiable: đáng tin cậy
feature: đặc điểm
urban: thuộc đô thị
oceania: châuu đại dương
to include = comprise = consist of = contain: bao gồm
put something on: đặt cược vào
turn (ST/SO) down: từ chối cái gì đó
put (ST) down: ghi chú
get over: vượt qua
pull down: phá bỏ
go over: kiểm tra
dress up: mặc trang trọng
incredible: đáng kinh ngạc
front desk clerk tiếp tân
UNIT 3: MAKING CHANGES
personal belongings đồ dùng cá nhân
convenient: tiện lợi
run down: tệ hại
spacious: rộng rãi
huge: to lớn
UNIT 4: HAVE YOU EVER TRIED IT?
spring onion: hành lá
tuma: cá ngừ
lobster: tôm hùm
eggplant: cà tím
snails: ốc
appterizer: khai vị
recipe: gia vị
mixture: hỗn hợp
clove: lá đinh hương
star anise: hoa hồi
cinnamon: quế
cilantro: ngò rí
stir-fried vegetables: xào rau
yeast: men
glutinous rice: cơm nếp
kernels = corn
fork: nĩa
seasin = rắc (muối)
twist: xoắn (vắt cam)
tamarind: me
seaweed: rong biển
speciality: đặc sản
mausoleum: lăng
briefcase: túi cho doanh nhân
oversea: hải ngoại
checked luggage: hành lý kí gửi
reservations in advance: đặt chỗ trước
excitement: sự phấn khích
afraid: sợ
whole: trọn (kì nghỉ)
reindeer: tuần lộc
except: ngoại trừ
the tastiest insect: côn trùng ngon nhất
UNIT 6: SURE! I'LL DO IT
ariticize: còn sai
divide: chia việc
regulations: qui định
a pile of: 1 đống
pick up: nhặt lên
put...away: cất đi
hang...up: treo
take...off: cởi ra
clean...up: dọn sạch
take...out: mang ra
let...out: thả ra
wide off: lau sạch
general chores: công việc chung
expenses: chi phí
comes into: ghé vào
barking: sủa
snoring: ngáy
weird: kì quặc
oversleep: ngủ quên
gadget: thiết bị
navigator: hoa tiêu
satellite device: thiết bị vệ tinh
UNIT 7: WHAT DO YOU USE THIS FOR
earlu adapter: người dùng sớm
geek: người lập dị
specific attraction: sự hấp dẫn cụ thể
strict: nghiêm nghị
doubt: nghi ngờ
worth: xứng đáng
profitable: sinh lời
argue: tranh cãi
risky: rủi ro
wage: lương theo ngày
accomodation: chỗ ở
leftover: đồ ăn thừa
UNIT 8: TIME TO CELEBRATE
god festival: lễ cúng cô hồn
kitchen god day: cúng ông táo
skeleton: bộ xương
sculptures: tác phẩm điêu khắc
lantern: lễ hội hoa đăng/ lồng đèn/ tết nguyên tiêu
hung's king commoration: Giỗ tổ Hùng Vương
Vesak/ Buddha's birthday: Lễ Phật Đảng
Lighten: thắp sáng + candles
parade: Cuộc diễu hành
Be + gratefull for: biết ơn
ancient beliefs: niềm tin từ xưa
ceremony: nghi lễ
speaches: lời chúc
garlands of flowers: vòng hoa
UNIT 9: ONLY TIME WILL TELL
ocean liner: tàu ngầm
stream: suối
shared car: xe cho thuê
teleportation: di chuyển danh đến điểm nào đó
such a shame: tiếc nuối
ounch of malls: một loạt các trung tâm mua sắm
upcoming: sắp tới
concern: bận tâm
through: thông qua
coordinate: điều phối
deligent: siêng năng
move away: đổi chỗ ở
falling down: xuống cấp
improve: cải thiện
attract: thu hút
UNIT 10: I LIKE WORKING WITH PEOPLE
analyzing and solving: phân tích và giải quyết
evaluate: đánh giá
impolite: bất lịch sự
orientation: định hướng
politician: chính trị gia
click ST out: get more information
share: cổ phiếu
decisious: phán quyết
pressure: áp lực
regular job: công việc thường xuyên
critical: phê bình
efficent: hiệu quả
strick: nghiêm khắc
impatient: thiếu kiên nhẫn
punctual: trễ
reliable: tin tưởng
disorganized: không tổ chức
short tempered: nóng tính
diplomat: nhà ngoại giao
physical therapist: chuyên gia vật lý trị liệu
advisor: cố vấn
veterinarian: bác sĩ thú y
croket: móc len
knitting: đan len
lack
component part: linh kiện rời
cross cultural: sự đúng giờ
realize: nhận ra
straight talk: đi thẳng vào vấn đề
essential:thiết yếu
colleague: đồng nghiệp
rudeness: thô lỗ
situation: tình huống
avoid: tránh
honesty: trung thực
worth: đáng kể
nature wonder: kì quan tự nhiên
human wonder: kì quan nhân tạo
above sea level: so với mặt nước biển
inspritation: cảm hứng
monament: đài tưởng niệm
dialects: phương ngữ
souvenirs: đồ lưu niệm
handicraft: đồ thủ công
textiles: hàng dệt may





0 nhận xét:
Đăng nhận xét