Thứ Hai, 4 tháng 11, 2024

VOCABULARY

 UNIT 1: GOOD MEMORIES

- Emigrant: người di cư

- Immigrant: người nhập cư

- Illegal Immigrant: Người nhập cư bất hợp pháp

- politics: chính trị

- appearance: vẻ bề ngoài

- neat: gọn gàng

- organize: tổ chức

- during: trong lúc

- peer: bạn đồng trang lứa

- rural: nông thôn : countryside

- vast rice fields: cánh đồng lúa bao la

- play truant: trốn học

- mature: trưởng thành

- beloved family: gia đình yêu dấu

- ability: khả năng

- courage: lòng can đảm

- tragedy: thảm kịch

- took up: thôi thúc

- illness: sự ốm yếu

- injured: bị thương

- self - portraits: chân dung

- suffer: chịu đựng

- unusual achievement: thành tựu khác thường - nghị lực phi thường

- by far the worst: tệ nhất từ ​​trước đến nay

- attracted: bị lôi cuốn, bị thu hút

- eyebrows grow naturally: chân mày dày

- extraordinary: phi thường

- honesty and originality: tính trung thực và mộc mạc

- can flooding back: có thể tràn ngập trở lại

UNIT 2: LIFE IN THE CITY

metropolitan: Đô thị

realiable: đáng tin cậy

feature: đặc điểm

urban: thuộc đô thị

oceania: châuu đại dương

to include = comprise = consist of = contain:  bao gồm 

put something on: đặt cược vào

turn (ST/SO) down: từ chối cái gì đó 

put (ST) down: ghi chú 

get over: vượt qua 

pull down: phá bỏ

go over: kiểm tra

dress up: mặc trang trọng 

incredible: đáng kinh ngạc

front desk clerk tiếp tân

UNIT 3: MAKING CHANGES

personal belongings đồ dùng cá nhân

convenient: tiện lợi

run down: tệ hại 

spacious: rộng rãi                                            

huge: to lớn

UNIT 4: HAVE YOU EVER TRIED IT?

spring onion: hành lá

tuma: cá ngừ

lobster: tôm hùm

eggplant: cà tím

snails: ốc

appterizer: khai vị

recipe: gia vị

mixture: hỗn hợp

clove: lá đinh hương

star anise: hoa hồi

cinnamon: quế

cilantro: ngò rí

stir-fried vegetables: xào rau

 yeast: men

glutinous rice: cơm nếp

kernels = corn

fork: nĩa

seasin = rắc (muối)

twist: xoắn (vắt cam)

tamarind: me

seaweed: rong biển

speciality: đặc sản

mausoleum: lăng

briefcase: túi cho doanh nhân

oversea: hải ngoại

checked luggage: hành lý kí gửi  

reservations in advance: đặt chỗ trước 

excitement: sự phấn khích

afraid: sợ

whole: trọn (kì nghỉ)

reindeer: tuần lộc

except: ngoại trừ

the tastiest insect: côn trùng ngon nhất

UNIT 6: SURE! I'LL DO IT

ariticize: còn sai

divide: chia việc

regulations: qui định

a pile of: 1 đống

pick up: nhặt lên

put...away: cất đi

hang...up: treo

take...off: cởi ra

clean...up: dọn sạch

take...out: mang ra 

let...out: thả ra

wide off: lau sạch

general chores: công việc chung

expenses: chi phí

comes into: ghé vào

barking: sủa

snoring: ngáy

weird: kì quặc

oversleep: ngủ quên

gadget: thiết bị 

navigator: hoa tiêu

satellite device: thiết bị vệ tinh

UNIT 7: WHAT DO YOU USE THIS FOR

earlu adapter: người dùng sớm 

geek: người lập dị

specific attraction: sự hấp dẫn cụ thể

strict: nghiêm nghị

doubt: nghi ngờ

worth: xứng đáng

profitable: sinh lời

argue: tranh cãi

risky: rủi ro

wage: lương theo ngày

accomodation: chỗ ở

leftover: đồ ăn thừa

UNIT 8: TIME TO CELEBRATE

god festival: lễ cúng cô hồn

kitchen god day: cúng ông táo

skeleton: bộ xương

sculptures: tác phẩm điêu khắc

lantern: lễ hội hoa đăng/ lồng đèn/ tết nguyên tiêu

hung's king commoration: Giỗ tổ Hùng Vương

Vesak/ Buddha's birthday: Lễ Phật Đảng

Lighten: thắp sáng + candles

parade: Cuộc diễu hành 

Be + gratefull for: biết ơn

ancient beliefs: niềm tin từ xưa

ceremony: nghi lễ

speaches: lời chúc

garlands of flowers: vòng hoa

UNIT 9: ONLY TIME WILL TELL

ocean liner: tàu ngầm

stream: suối

shared car: xe cho thuê

teleportation: di chuyển danh đến điểm nào đó 

such a shame: tiếc nuối 

ounch of malls: một loạt các trung tâm mua sắm 

upcoming: sắp tới

concern: bận tâm

through: thông qua

coordinate: điều phối

deligent: siêng năng

move away: đổi chỗ ở

falling down: xuống cấp

improve: cải thiện

attract: thu hút

UNIT 10: I LIKE WORKING WITH PEOPLE 

analyzing and solving: phân tích và giải quyết

evaluate: đánh giá

impolite: bất lịch sự

orientation: định hướng

politician: chính trị gia

click ST out: get more information

share: cổ phiếu

decisious: phán quyết

pressure: áp lực

regular job: công việc thường xuyên

critical: phê bình

efficent: hiệu quả

strick: nghiêm khắc

impatient: thiếu kiên nhẫn

punctual: trễ

reliable: tin tưởng

disorganized: không tổ chức

short tempered: nóng tính

diplomat: nhà ngoại giao

physical therapist: chuyên gia vật lý trị liệu

advisor: cố vấn

veterinarian: bác sĩ thú y

croket: móc len

knitting: đan len

lack

component part: linh kiện rời

cross cultural: sự đúng giờ

realize: nhận ra

straight talk: đi thẳng vào vấn đề

essential:thiết yếu

colleague: đồng nghiệp

rudeness: thô lỗ

situation: tình huống

avoid: tránh

honesty: trung thực

worth: đáng kể

nature wonder: kì quan tự nhiên

human wonder: kì quan nhân tạo

above sea level: so với mặt nước biển

inspritation: cảm hứng

monament: đài tưởng niệm

dialects: phương ngữ

souvenirs: đồ lưu niệm

handicraft: đồ thủ công

textiles: hàng dệt may






















0 nhận xét:

Đăng nhận xét